Trong

Word TRONG
Character 5
Hyphenation N/A
Pronunciations N/A

Definitions and meanings of "Trong"

What do we mean by trong?

Here you will find one or more explanations in English for the word trong. Define trong, trong synonyms, trong pronunciation, trong translation, English dictionary definition of trong.

Synonyms and Antonyms for Trong

  • Synonyms for trong
  • Trong synonyms not found!!!
  • Antonyms for trong
  • Trong antonyms not found!

The word "trong" in example sentences

Là tập hợp của "người đàn ông trong hình dạng tốt" trong "người đồng tính nam" thiết lập? ❋ Unknown (2004)

Hoặc tất cả các "đồng tính nam" trong "người đàn ông trong hình dạng tốt"? ❋ Unknown (2004)

They also told me that when you got close to them, they had a "'trong,' trong 'niff;' niff too much." ❋ Mary H. Kingsley (1881)

If dar be any odder cep'n de 'kipper, it no like dey am' trong 'nuff to bully we nohow. ❋ Mayne Reid (1850)

Tạo dataset Đầu tiên bạn tạo 1 dự án Sau đó "Add New Item" trong "Project" menu, bạn add a Dataset Giống hình bên dưới. ❋ Chubekhoua (2010)

"He mus 'able," returned the imperative African; "he 'trong' nough. ❋ Unknown (1845)

But it does demonstrate the strength (and I think pleasant effect of flash) – here I zoomed in my flash to about 105MM, so I was able to beam s trong, warm light on the grafitti-covered rocks in the distance, illuminating a unique subject that would have otherwise been completely shadowed. ❋ Unknown (2009)

Write to Vu Trong Khanh at trong-khanh. [email protected] ❋ Vu Trong Khanh (2010)

"She'll maybe say her first words and it could be a Neil Arms trong moment," said Stephan A. ❋ Tamara Audi (2011)

He is ready to bet that in the agencies' race to master the digital revolution, at least one of the current six largest ad holding companies is doomed to fail: "Not everybody will make the bridge, but those who manage to cross it will be very s trong." ❋ Ruth Bender (2011)

Có một văn hóa dân gian phổ biến mà bất cứ ai có thể làm cho nó lớn trong nền kinh tế kỹ thuật số mà không cần sự giúp đỡ của các nhà xuất bản, các công ty sản xuất, hoặc các hãng thu âm. ❋ Unknown (2010)

Lanier nói về nhiệm vụ của mình để tìm kiếm chỉ 300 nhạc sĩ người đang sống trong nền kinh tế mới, chỉ cần bán âm nhạc của họ trực tiếp cho công chúng và chơi cho thấy sống như Ani DiFranco . ❋ Unknown (2010)

Tôi tìm thấy nó apropos rằng, giống như đảng cộng sản, có chúa từ trên xuống như Google, YouTube, Facebook và xác định các quy tắc của những gì mà nội dung là chấp nhận được và những gì làm cho nó vào đầu trang, trong khi gặt hái tiền quảng cáo từ các khoản đóng góp của chúng tôi. ❋ Unknown (2010)

Lanier ghi chú sự bất công của tất cả mọi người sản xuất nội dung trên web miễn phí, trong khi các máy chủ của nội dung mà làm cho hàng tỷ, "Mỗi Google xu kiếm được cho thấy một sự thất bại của đám đông, và Google có thu nhập rất nhiều đồng xu dài." ❋ Unknown (2010)

Giá trị của một công cụ hữu dụng của nó là trong việc hoàn thành một nhiệm vụ. ❋ Unknown (2010)

You slip your thumb and first two fingers inside the pockets of the trong and use it to grip what would otherwise be messy finger food: hot wings, ribs, etc. ❋ Unknown (2008)

Edward Abbey ideonexus: vũ trụ bao gồm không trái pháp luật - Michael Nesmith ideonexus: người mua hãy cẩn thận: trong tay của một lang băm, toán học có thể được dùng để tạo ra một đối số trống nhìn ấn tượng. ❋ Unknown (2010)

Bạn có thể xem một đoạn video của nó trong hành động và hướng dẫn về cách xây dựng ở đây . ❋ Unknown (2010)

Bắt đầu bằng cách đi một nơi nào đó khác với Wikipedia hay tìm kiếm kết quả đầu tiên trong thời gian tới bạn nhìn một cái gì đó lên. ❋ Unknown (2010)

Nếu chúng tôi tin rằng trong việc chuyển đổi mô, sau đó chúng tôi phải thử thách riêng của chúng tôi. ❋ Unknown (2010)

Cross Reference for Trong

  • Trong cross reference not found!

What does trong mean?

Best Free Book Reviews
Best IOS App Reviews